Công thức tính lao động xã hội cần thiết: Mâu thuẫn giữa tư bản và lao động

Tiền công và lợi nhuận luôn vận động ngược chiều nhau, phản ánh mâu thuẫn tồn tại giữa tư bản và lao động. Dù đời sống vật chất của người công nhân được cải thiện đến đâu, sự đối lập trong việc phân phối giá trị mới giữa họ và nhà tư bản vẫn không thể xóa bỏ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần quay lại lịch sử, tìm hiểu về nguồn gốc, sự biến đổi của quan hệ bóc lột và quan điểm lịch sử về cách ứng phó với nó.

Quá trình hình thành và biến đổi của quan hệ bóc lột

Từ công xã nguyên thủy đến chế độ chiếm hữu nô lệ

Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, do sở hữu công cộng, lao động tập thể và năng suất lao động thấp, sản phẩm thặng dư chưa xuất hiện, nên việc phân phối sản phẩm lao động được thực hiện một cách bình quân. Do đó, quan hệ bóc lột chưa tồn tại.

Tuy nhiên, đến cuối thời kỳ này, lực lượng sản xuất phát triển, phân công xã hội ra đời, công cụ lao động kim loại thay thế công cụ thô sơ, dẫn đến năng suất lao động tăng cao, sản phẩm thặng dư xuất hiện. Sự phân công lao động trong gia đình làm nghề nông cho phép sử dụng thêm sức lao động từ bên ngoài. Chiến tranh nổ ra đã biến tù binh thành nô lệ, cung cấp nguồn sức lao động dồi dào, dẫn đến sự hình thành chế độ nô lệ.

Nhà tư tưởng Ph. Ăng-ghen từng nhận xét: “Từ sự phân công xã hội lớn lần đầu tiên, đã nảy sinh ra sự phân chia xã hội lớn đầu tiên trong xã hội thành hai giai cấp: chủ nô và nô lệ, kẻ bóc lột và người bị bóc lột”. Chủ nô sở hữu tư liệu sản xuất và nô lệ, buộc nô lệ lao động cật lực, chỉ cấp cho một phần tư liệu sinh hoạt ít ỏi, chiếm đoạt phần còn lại bao gồm sản phẩm thặng dư và một phần sản phẩm tất yếu. Lao động bị cưỡng bức khiến nô lệ không có hứng thú sản xuất, thậm chí còn tìm cách phá hoại.

Chuyển biến sang chế độ phong kiến

Các cuộc khởi nghĩa nô lệ nổ ra khắp nơi, tuy thất bại nhưng đã làm lung lay chế độ chiếm hữu nô lệ. Những chủ nô thức thời nhận ra rằng giải phóng nô lệ, chia ruộng đất cho họ canh tác và chịu một số nghĩa vụ sẽ có lợi hơn. Từ đó, hình thành nên tầng lớp lệ nông – tiền thân của nông nô thời trung cổ, đánh dấu bước chuyển sang chế độ phong kiến.

Hình thức bóc lột điển hình thời kỳ đầu phong kiến là địa tô lao dịch. Người nông nô phải dành một phần thời gian trong tuần để canh tác trên mảnh đất được địa chủ giao, sử dụng công cụ lao động (cày, súc vật…) thuộc quyền sở hữu của địa chủ, những ngày còn lại phải lao động không công trên lãnh địa của địa chủ.

Cùng với sự phát triển của sản xuất, địa tô lao dịch chuyển thành địa tô hiện vật, sau đó là địa tô bằng tiền. Người sản xuất trực tiếp trả tiền thuê đất cho địa chủ thay vì nộp sản phẩm trực tiếp.

Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản và hình thức bóc lột giá trị thặng dư

Trong lòng xã hội phong kiến, sản xuất hàng hóa và tiểu thủ công nghiệp phát triển, dẫn đến sự xuất hiện của các tá điền tư bản chủ nghĩa (TBCN). Nhiều nông nô trở thành nông dân độc lập hoặc công nhân làm thuê.

Tuy nhiên, sản xuất hàng hóa nhỏ với quy mô sở hữu nhỏ bé về tư liệu sản xuất đã cản trở việc ứng dụng kỹ thuật tiên tiến và sự tích lũy tư liệu sản xuất. Sự cạnh tranh giữa những người sản xuất hàng hóa nhỏ dẫn đến phân hóa giàu nghèo, tạo ra giai cấp tư sản và vô sản.

Chế độ tư hữu TBCN ra đời dựa trên sự chiếm đoạt lao động thặng dư của người công nhân mà không trả công xứng đáng, gọi là bóc lột giá trị thặng dư.

Dự báo về sự tiêu vong của quan hệ bóc lột

C. Mác đã dự báo rằng, sự phát triển của đại công nghiệp sẽ khiến việc tạo ra của cải ít phụ thuộc vào thời gian và số lượng lao động mà phụ thuộc vào trình độ khoa học kỹ thuật. Lao động của con người sẽ chuyển dần từ lao động chân tay sang lao động trí óc, kiểm soát và điều tiết quá trình sản xuất. Hệ thống máy móc tự động sẽ thay thế lao động chân tay, tri thức trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp. Khi đó, nền sản xuất dựa trên giá trị trao đổi sẽ sụp đổ, thời gian lao động thặng dư sẽ được thay thế bằng thời gian nhàn rỗi, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân và toàn xã hội.

Bài học lịch sử và ứng dụng vào thực tiễn Việt Nam

Lịch sử cho thấy, sự biến đổi các hình thức bóc lột gắn liền với sự phát triển lực lượng sản xuất. Do đó, khi đánh giá quan hệ bóc lột, cần xem xét vai trò lịch sử của nó đối với sự phát triển lực lượng sản xuất trong từng hoàn cảnh cụ thể.

Bài học từ nước Nga Xô-viết sau Cách mạng Tháng Mười 1917 cho thấy, việc xóa bỏ bóc lột không thể nóng vội, duy ý chí mà phải phù hợp với trình độ phát triển kinh tế – xã hội. Chính sách kinh tế mới (NEP) của V.I. Lê-nin đã cho phép tư bản tư nhân phát triển, coi đó là bước đệm để tiến lên chủ nghĩa xã hội.

Ở Việt Nam hiện nay, trình độ phát triển lực lượng sản xuất còn thấp, nhiều hình thức sở hữu tồn tại, trong đó có sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa. Do đó, việc phát triển kinh tế tư bản tư nhân là phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa.

Tuy nhiên, cần có chính sách phù hợp để vừa khuyến khích kinh tế tư nhân phát triển, vừa bảo đảm quyền lợi của người lao động, tránh để xảy ra mâu thuẫn gay gắt. Nhà nước cần điều tiết thu nhập, tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các yếu tố sản xuất, bảo đảm tiền công thực tế của người lao động.

Tóm lại, việc nghiên cứu lý luận về quan hệ bóc lột có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/