Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh: Luyện Tập Danh Động Từ và Phân Từ Hoàn Thành

Là một giáo sư Biết Tuốt với kiến thức bao la và cũng là một nhà chiêm tinh học, tôi luôn tìm kiếm những cách thức mới mẻ và hiệu quả để truyền đạt kiến thức. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục một chủ đề ngữ pháp tiếng Anh tưởng chừng khô khan nhưng lại vô cùng thú vị: Danh động từ và phân từ hoàn thành.

Hãy tưởng tượng việc học ngữ pháp cũng giống như việc bạn đang khám phá một thế giới mới với những điều kỳ diệu đang chờ đón. Và trong hành trình đầy lý thú này, tôi sẽ là người đồng hành tin cậy, dẫn dắt bạn từng bước một cách dễ hiểu và dễ nhớ nhất.

I. Danh Động Từ và Phân Từ Hiện Tại

Để bắt đầu hành trình, chúng ta hãy cùng nhau phân biệt hai khái niệm cơ bản: Danh động từ (Gerund) và phân từ hiện tại (Present Participle).

1. Danh Động Từ (Gerund)

Bạn có biết? Danh động từ chính là một động từ “biến hình” thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ING.

Ví dụ:

  • Swimming in a swimming pool on a hot day is very interesting. (Bơi trong hồ bơi vào một ngày nắng nóng rất thú vị.) – Trong câu này, “swimming” đóng vai trò là chủ ngữ.

Ghi nhớ: Danh động từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong câu, chẳng hạn như:

  • Chủ ngữ: Reading books broadens your knowledge. (Đọc sách mở mang kiến thức của bạn.)
  • Tân ngữ: He enjoys playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
  • Bổ ngữ: Her hobby is collecting stamps. (Sở thích của cô ấy là sưu tập tem.)

2. Phân Từ Hiện Tại (Present Participle)

Phân từ hiện tại cũng được tạo bằng cách thêm -ING vào động từ, nhưng chức năng của nó lại khác biệt so với danh động từ.

Ví dụ:

  • The train arriving at the station is one hour late. (Chuyến tàu đến ga trễ một tiếng.) – Trong câu này, “arriving” được dùng để thay thế cho mệnh đề quan hệ “which is arriving”.

Lưu ý: Phân từ hiện tại thường được dùng để:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • Thay thế mệnh đề quan hệ: The girl wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
  • Miêu tả hai hành động xảy ra cùng lúc: She was cooking dinner while talking on the phone. (Cô ấy vừa nấu bữa tối vừa nói chuyện điện thoại.)

II. Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Quá Khứ

Sau khi đã nắm vững kiến thức cơ bản về Danh động từ và Phân từ hiện tại, hãy cùng tôi tiếp tục hành trình khám phá hai khái niệm nâng cao hơn: Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) và phân từ quá khứ (Perfect Participle).

1. Danh Động Từ Hoàn Thành (Perfect Gerund)

Bạn có bao giờ tự hỏi? Làm thế nào để diễn đạt một hành động đã hoàn thành trong quá khứ khi sử dụng danh động từ? Câu trả lời chính là sử dụng Danh động từ hoàn thành.

Ví dụ:

  • The boy was accused of having stolen her money. (Cậu bé bị cáo buộc đã lấy trộm tiền của cô ấy.)

2. Phân Từ Quá Khứ (Perfect Participle)

Phân từ quá khứ thường được dùng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Having finished all my exercises, I went to bed. (Sau khi đã hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.)

Luyện tập

Để ghi nhớ kiến thức đã học một cách hiệu quả, không gì tốt hơn là bắt tay vào thực hành. Hãy thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé!

Hoàn thành các câu sau đây với dạng đúng của động từ và cho biết chúng là Gerund hay Present Participle:

  1. (Feel) ……….. hungry, he went into the kitchen and opened the fridge.
  2. My boss spends two hours a day (travel) …….to work.
  3. (Swim) ………. is my favourite sport.
  4. One of life’s pleasure is (have) ……….breakfast in bed.
  5. (Whistle) ………. to himself, he walked down the road.
  6. In spite of (miss) ……… the train, we…

Hãy nhớ rằng, việc học ngôn ngữ là một hành trình dài và cần sự kiên trì. Đừng ngại mắc lỗi, bởi vì chính những sai lầm sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/