Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Hiện Tại Hoàn Thành trong Tiếng Anh

Lời mở đầu: Là một giáo sư “biết tuốt” và là một nhà chiêm tinh học, tôi thường xuyên nhận được rất nhiều câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là về sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai thì này, tôi xin chia sẻ bài viết dưới đây.

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Công thức

Câu khẳng định: S + V-ed/cột 2 + O

Câu phủ định: S + DID + NOT + V (nguyên thể) + O

Câu nghi vấn: DID + S + V (nguyên thể) + O?

Lưu ý:

  • Với động từ “to be”, ta sử dụng “was/were” thay cho “did”.
  • Chủ ngữ là “I/He/She/It” đi với “was”, các chủ ngữ còn lại đi với “were”.

Cách dùng

  1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • Có một vụ cướp ngân hàng ở trung tâm London vào tuần trước. (There was a bank robbery in central London last week.)
    • Cha cô ấy mất cách đây 12 năm. (Her father died twelve years ago.)
  2. Diễn tả một hành động hoàn toàn thuộc về quá khứ, tách biệt với hiện tại.

    Ví dụ:

    • Người Trung Quốc đã phát minh ra kỹ thuật in. (The Chinese invented printing.)
    • Mozart đã sáng tác hơn 600 tác phẩm. (Mozart composed over 600 works.)
  3. Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

    Ví dụ: Anh ấy đỗ xe, bước ra khỏi xe, đóng tất cả các cửa sổ, khóa cửa rồi bước vào nhà. (He parked the car, got out of it, closed all the windows, locked the doors and then walked into the house.)

Từ nhận biết

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last (week / month / year / night / summer…)
  • Ago (2 days ago, a year ago, 15 minutes ago…)
  • In + năm (in 1985)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Công thức

Câu khẳng định: S + have/has + V-ed/cột 3 + O

Câu phủ định: S + have/has + NOT + V-ed/cột 3 + O

Câu nghi vấn: Have/has + S + V-ed/cột 3 + O?

Lưu ý:

  • “I/You/We/They” đi với “have”, “He/She/It” đi với “has”.

Cách dùng

  1. Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian.

    Ví dụ:

    • Chìa khóa của bạn đâu rồi? – Tôi không biết. Tôi đã làm mất nó rồi. (Where’s your key? – I don’t know. I have lost it.)
    • Họ đã sống ở đây cả đời. (They have lived here all their life.)
  2. Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

    Ví dụ:

    • Tôi học tiếng Anh từ năm 2001. (I have learnt English since 2001.)
    • Tôi đã học tiếng Anh được 8 năm. (I have learnt English for 8 years.)
  3. Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc và còn để lại kết quả ở hiện tại.

    Ví dụ:

    • Trời vừa tạnh. Nhìn kìa! Đường vẫn còn ướt. (Rain has just stopped. Look! The road is still wet.)
    • Anh ấy đang ở trong bệnh viện. Anh ấy vừa bị gãy chân. (He is in the hospital. He has just broken his leg.)
  4. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, có thể tiếp tục diễn ra ở hiện tại và tương lai.

    Ví dụ:

    • Sáng nay cô ấy đã uống 3 cốc cà phê. (She has drunk 3 cups of coffee this morning.)
    • Tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần rồi. (I have read this book 3 times.)

Lưu ý: Cấu trúc “This is the first/second/third time + S + have/has + V-ed/cột 3 + O” (Đây là lần đầu tiên/thứ hai/thứ ba… ai đó làm gì)

Từ nhận biết

  • Recently / lately / just (gần đây)
  • So far = until now = till now = up to now = up to the present (cho đến bây giờ)
  • In the last few days (trong vài ngày qua)
  • Today, this morning, this week…
  • This is / It’s the first / second… time (đây là lần đầu tiên/thứ hai…)
  • Several times / many times / two times,… (nhiều lần/ 2 lần…)
  • For + một khoảng thời gian (for ages, for 2 years)
  • All

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt được hai thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/