Luyện tập Cấu trúc Bị Động với Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu trong Tiếng Anh

Là một giáo sư “biết tuốt” trong thế giới ngôn ngữ, tôi nhận thấy nhiều bạn gặp khó khăn khi sử dụng dạng bị động của danh động từ và động từ nguyên mẫu. Đừng lo lắng, hãy cùng tôi chinh phục hai cấu trúc ngữ pháp này qua bài tập thực hành sau đây!

Bài tập thực hành dạng bị động của danh động từ và động từ nguyên mẫu

Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây:

  1. He is hoping ___ (promote) soon.

    • to promote
    • to be promoted
  2. I don’t appreciate ____ (interrupt) when I’m speaking.

    • being interrupted
    • to be interrupted
  3. She is expecting ___ (meet) at the airport tomorrow.

    • to be met
    • being met
  4. The dog stood by the door, waiting _____ (let) in.

    • being let
    • to be let
  5. They are planning on __ (drive) across the country this summer.

    • to drive
    • being driven
  6. He arranged for a car _____ (send) to pick her up from the airport.

    • being sent
    • to be sent
  7. He pretended ___ (not/understand) the question.

    • to not understand
    • not to be understood
  8. I am looking forward to _____ (take) on vacation next month.

    • to be taken
    • being taken
  9. She dislikes _____ (tell) what to do.

    • being told
    • to be told
  10. He was relieved _____ (find) not guilty by the jury.

    • being found
    • to be found

Đáp án:

  1. to be promoted
  2. being interrupted
  3. to be met
  4. to be let
  5. to drive
  6. to be sent
  7. not to understand
  8. being taken
  9. being told
  10. to be found

Phân biệt cách dùng

Để hiểu rõ hơn về dạng bị động của danh động từ và động từ nguyên mẫu, chúng ta cần phân biệt rõ hai cấu trúc này:

  • Bị động với động từ nguyên mẫu: Thường dùng sau các động từ như: expect, hope, want, would like, seem, appear,…
  • Bị động với danh động từ: Thường dùng sau các động từ như: enjoy, like, dislike, love, hate, appreciate, mind,… và sau các giới từ.

Ví dụ:

  • She expects to be promoted next year. (Cô ấy hy vọng được thăng chức vào năm sau)
  • He enjoys being complimented on his work. (Anh ấy thích được khen ngợi về công việc của mình)

Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào.

Chúc các bạn học tốt!

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/