Hướng dẫn AutoHotkey cho người mới bắt đầu

AutoHotkey là một ngôn ngữ kịch bản mạnh mẽ cho phép bạn tự động hóa các tác vụ trên máy tính Windows. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản để bắt đầu sử dụng AutoHotkey.

Hướng dẫn sử dụng AutoHotkey này sẽ bao gồm các khía cạnh cơ bản, từ cài đặt, tạo kịch bản, phím nóng, hotstring, gửi tổ hợp phím, chạy chương trình và website, biến, đối tượng và một số mẹo hữu ích khác.

Viết auto bằng AutoIt

1. Những điều cơ bản về AutoHotkey

Trước khi bắt đầu, hãy đọc kỹ hướng dẫn và thực hành với các đoạn mã. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về AutoHotkey.

a. Tải xuống và cài đặt AutoHotkey

Bạn có thể tải xuống AutoHotkey từ trang chủ chính thức: https://www.autohotkey.com/

Chọn phiên bản cài đặt (Installer) để dễ dàng thiết lập. Trong quá trình cài đặt, nên chọn UNICODE để hỗ trợ các ký tự tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.

b. Tạo kịch bản AutoHotkey

Sau khi cài đặt, bạn có thể tạo kịch bản AutoHotkey bằng cách:

  1. Click chuột phải vào màn hình desktop.
  2. Chọn “New”.
  3. Chọn “AutoHotkey Script”.
  4. Đặt tên cho kịch bản (phải kết thúc bằng đuôi .ahk, ví dụ: KichBan.ahk).
  5. Click chuột phải vào file vừa tạo và chọn “Edit Script”.
  6. Một cửa sổ Notepad (hoặc trình soạn thảo văn bản khác) sẽ hiện ra.

Dưới đây là một kịch bản cơ bản:

^j::
    Send, Kịch bản đầu tiên của tôi
    return
  • ^j:: là phím nóng. ^ nghĩa là Ctrl, j là phím J. Nhấn Ctrl+J để kích hoạt đoạn mã.
  • Send, Kịch bản đầu tiên của tôi gửi các phím đến chương trình đang hoạt động.
  • return dừng kịch bản.

Lưu file và chạy bằng cách nhấp đúp vào file trên desktop. Mở Notepad và nhấn Ctrl+J.

Sử dụng AutoHotkey

c. Không gộp lệnh

Không nên gộp nhiều lệnh trên cùng một dòng. Mỗi lệnh nên nằm trên một dòng riêng biệt.

d. Tìm file trợ giúp AutoHotkey

Bạn có thể tìm file trợ giúp trong Start Menu (tìm “AutoHotkey Help File”) hoặc trong thư mục cài đặt AutoHotkey (thường là C:Program FilesAutoHotkey).

2. Phím nóng (Hotkeys) và Hotstrings

  • Hotkey: Là tổ hợp phím kích hoạt một hành động.
  • Hotstring: Là một đoạn văn bản được thay thế bằng một đoạn văn bản khác khi bạn gõ nó.

a. Các phím và ký hiệu đặc biệt

Ký hiệu Mô tả
# Phím Windows
! Phím Alt
^ Phím Ctrl
+ Phím Shift
& Kết hợp hai phím bất kỳ

b. Phím nóng/Hotstring cho cửa sổ cụ thể

Sử dụng #IfWinActive hoặc #IfWinExist để chỉ định cửa sổ mà hotkey/hotstring hoạt động. Ví dụ:

#IfWinActive, Untitled - Notepad
#Space::
    MsgBox, Bạn đã nhấn WIN+SPACE trong Notepad.
    return

c. Nhiều hotkey/hotstring trong một file

Bạn có thể có nhiều hotkey/hotstring trong cùng một file.

3. Gửi tổ hợp phím

Lệnh Send được sử dụng để gửi tổ hợp phím. Các ký hiệu đặc biệt cũng tương tự như trong phần phím nóng.

a. Game

Một số game có thể chặn AutoHotkey. Không có giải pháp chung nào để AutoHotkey hoạt động trong mọi game.

4. Chạy chương trình và Website

Lệnh Run dùng để chạy chương trình hoặc mở website.

Run, notepad.exe
Run, https://www.google.com

5. Lệnh và Hàm

AutoHotkey có hai loại chính: lệnh và hàm. Lệnh không sử dụng dấu ngoặc đơn, còn hàm thì có.

6. Biến

Biến được dùng để lưu trữ thông tin.

7. Đối tượng

Đối tượng là tập hợp các biến.

8. Một số mẹo hữu ích khác

a. Dấu ngoặc vuông

Dấu ngoặc vuông [] trong tài liệu AutoHotkey biểu thị các tham số tùy chọn.

b. Tìm phiên bản AutoHotkey

MsgBox, %A_AhkVersion%

c. Thử và sai

Thử và sai là một cách học hiệu quả.

d. Thụt đầu dòng

Thụt đầu dòng giúp mã dễ đọc hơn.

e. Hỏi đáp

Hãy tìm hiểu kỹ trước khi hỏi.

Kết luận

AutoHotkey là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự động hóa nhiều tác vụ. Hy vọng hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản để bắt đầu sử dụng AutoHotkey. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành để trở thành một chuyên gia AutoHotkey.