Hướng dẫn sử dụng AutoHotkey chi tiết nhất

AutoHotkey (AHK) là công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ trên Windows. Với AHK, bạn có thể tạo phím tắt tùy chỉnh, tự động điền văn bản, điều khiển chuột và nhiều hơn nữa. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng AutoHotkey để tối ưu hóa hiệu suất công việc của bạn.

AutoHotkey là gì?

AutoHotkey là một chương trình mã nguồn mở và miễn phí, sử dụng ngôn ngữ script riêng để tạo các đoạn mã (script) tự động hóa các tác vụ trên hệ điều hành Windows.

Mặc dù sử dụng ngôn ngữ lập trình, AHK có giao diện trực quan, dễ sử dụng cho cả người mới bắt đầu.

Lợi ích của AutoHotkey

AHK mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

  • Tự động hóa tác vụ: Thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại một cách tự động, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tạo phím tắt tùy chỉnh: Gán các phím hoặc tổ hợp phím để thực hiện các tác vụ phức tạp một cách nhanh chóng.
  • Tăng cường năng suất: Tối ưu hóa quy trình làm việc, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Cách sử dụng AutoHotkey

1. Cài đặt AutoHotkey

  • Tải xuống AutoHotkey từ trang web chính thức: https://www.autohotkey.com/
  • Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn.

2. Tạo Script AutoHotkey

  • Click chuột phải vào màn hình Desktop -> New -> AutoHotkey Script.
  • Đặt tên cho file script (ví dụ: tudonghoa.ahk).
  • Click chuột phải vào file script -> Edit Script để mở file bằng Notepad hoặc trình soạn thảo văn bản khác.

3. Viết mã AutoHotkey

Dưới đây là một số ví dụ về mã AutoHotkey đơn giản:

Ví dụ 1: Biến Caps Lock thành phím tắt tắt âm lượng (Mute)

CapsLock::Send {Volume_Mute}

Ví dụ 2: Sử dụng Auto-Complete để gõ văn bản

::HHMB::Hoàng Hà Mobile 

Ví dụ 3: Khôi phục chức năng Backspace trong Windows Explorer

#IfWinActive, ahk_class CabinetWClass
Backspace::
ControlGet renamestatus,Visible,,Edit1,A
ControlGetFocus focussed, A
if(renamestatus!=1&&(focussed="DirectUIHWND3"||focussed=SysTreeView321)){
  SendInput {Alt Down}{Up}{Alt Up}
}else{
  Send {Backspace}
}
#IfWinActive

Ví dụ 4: Xóa định dạng khi sao chép văn bản

$^v::
  ClipSaved := ClipboardAll
  clipboard = %clipboard%
  Send ^v
  Clipboard := ClipSaved
  ClipSaved = 
Return

$^+v::
  Send ^v
Return

Ví dụ 5: Xóa email bằng cách click chuột trong Outlook

#SingleInstance,Force
#NoEnv
#IfWinActive ahk_class rctrl_renwnd32
~MButton::
  MouseClick, Left
  sleep 10
  Send, ^d
return

Ví dụ 6: Vô hiệu hóa các phím Lock

SetNumlockState, AlwaysOn
SetCapsLockState, AlwaysOff
SetScrollLockState, AlwaysOff
return

Ví dụ 7: Chèn ký tự đặc biệt

!q::SendInput {™}
+Q::SendInput {®}

Ví dụ 8: Thay thế phím tìm kiếm Chromebook

^+c::
{
  Send, ^c
  Sleep 50
  Run, http://www.google.com/search?q=%clipboard%
Return
}

Ví dụ 9: Đặt Windows ở chế độ ngủ

#+F12::
{
  DllCall("PowrProfSetSuspendState", "int", 0, "int", 0, "int", 0)
  return
}

Ví dụ 10: Thu nhỏ cửa sổ đang hoạt động

#d::WinMinimize, A

4. Lưu và Chạy Script

  • Sau khi viết mã, lưu file script (.ahk).
  • Click đúp vào file script để chạy.

Lưu ý khi sử dụng AutoHotkey

  • Nên tìm hiểu kỹ về ngôn ngữ script của AHK trước khi viết mã phức tạp.
  • Kiểm tra kỹ mã script trước khi chạy để tránh lỗi hoặc xung đột với hệ thống.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu uy tín để học hỏi và tham khảo thêm về AHK.

Kết luận

AutoHotkey là công cụ hữu ích giúp người dùng Windows tự động hóa các tác vụ và nâng cao hiệu suất làm việc. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về AHK và cách sử dụng.

Nguồn

https://truongxaydunghcm.edu.vn/