Whereas trong hợp đồng là gì? Tìm hiểu chi tiết

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đóng vai trò ngày càng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Hợp đồng thương mại tiếng Anh là văn bản pháp lý thiết yếu, đòi hỏi người đọc am hiểu cấu trúc và ngôn ngữ đặc thù. Bài viết này phân tích vai trò của “whereas” – một phần quan trọng trong cấu trúc hợp đồng tiếng Anh, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ sử dụng trong loại văn bản này.

Cấu trúc của một hợp đồng thương mại tiếng Anh

Hợp đồng thương mại tiếng Anh thường bao gồm các phần sau:

  • Tên hợp đồng (Heading): Ví dụ: “Hợp đồng mua bán” (Purchase Contract/Agreement).
  • Phần mở đầu (Commencement): Bao gồm ngày tháng năm và các bên tham gia, thường bắt đầu bằng cụm từ thể hiện tính chất hợp đồng, ví dụ “Hợp đồng mua bán này” (This Sale and Purchase Agreement). Các bên tham gia được giới thiệu bằng cụm “giữa … và …” (“by and between… and…”).
  • Phần mở đầu hợp đồng (Recitals/Preamble): Thường bắt đầu bằng “Whereas” (xét rằng) để nêu rõ bối cảnh, mục đích, lý do và ý định của các bên. Ví dụ:

“Hợp đồng này được ký kết tại … vào ngày … tháng … năm … giữa … (sau đây gọi là “Bên A”) có trụ sở tại … và … (sau đây gọi là “Bên B”) có trụ sở tại …

Xét rằng Bên A mong muốn …

Xét rằng Bên B có khả năng …

Vì vậy, căn cứ vào … hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng với các điều khoản sau:”

  • Điều khoản thực thi (Operative Provisions): Bắt đầu bằng cụm từ như “Các bên đồng ý như sau” (The Parties Hereby Agree as follows) hoặc “Nay hai bên đồng ý như sau” (NOW IT IS HEREBY AGREED by and between the parties as follows).
  • Điều khoản định nghĩa (Definitions): Giải thích các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng.
  • Điều khoản bồi hoàn (Consideration): Nêu rõ trách nhiệm bồi hoàn của các bên.
  • Luật áp dụng (Applicable Law): Xác định luật điều chỉnh hợp đồng.
  • Điều khoản thực thi khác (Other Operative Clauses): Bao gồm các điều khoản về bảo hành, giới hạn trách nhiệm, v.v.
  • Điều khoản kết thúc (Testimonium Clause): Thường bắt đầu bằng “IN WITNESS WHEREOF” (Chứng nhận dưới đây).

Whereas trong hợp đồng là gì?

“Whereas” là một từ ngữ pháp lý tiếng Anh, thường được sử dụng ở phần đầu của hợp đồng, sau phần giới thiệu các bên tham gia. Nó có nghĩa là “xét rằng”, “vì”, hoặc “do”, dùng để giới thiệu các điều khoản nêu rõ bối cảnh, mục đích, lý do ký kết hợp đồng.

Chức năng của Whereas:

  • Cung cấp bối cảnh: Giúp người đọc hiểu rõ lý do dẫn đến việc ký kết hợp đồng.
  • Nêu rõ mục đích: Thể hiện rõ ràng mong muốn của các bên khi tham gia hợp đồng.
  • Tạo cơ sở pháp lý: Các điều khoản sau “Whereas” có thể được sử dụng để giải thích ý định của các bên khi có tranh chấp.

Ví dụ về Whereas trong hợp đồng:

Whereas, Bên A là một công ty chuyên sản xuất và cung cấp sản phẩm A;

Whereas, Bên B có nhu cầu mua sản phẩm A để kinh doanh;

Whereas, hai bên mong muốn hợp tác dựa trên nguyên tắc bình đẳng và đôi bên cùng có lợi.

Từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng thương mại

Từ vựng:

Hợp đồng thương mại tiếng Anh thường sử dụng:

  • Từ cổ: Ví dụ: “aforementioned” (đã nêu), “hereinafter” (sau đây), “hereby” (bằng cách này).
  • Từ đồng nghĩa/gần nghĩa: “terms and conditions” (điều khoản), “make and enter” (ký kết).
  • Từ vay mượn tiếng Pháp: “force majeure” (bất khả kháng).
  • Cặp từ thể hiện quan hệ: “lessor/lessee” (bên cho thuê/bên thuê), “licensor/licensee” (bên cấp phép/bên được cấp phép).
  • Từ phổ thông mang nghĩa chuyên ngành: Ví dụ: “shall” (phải), “consideration” (bồi hoàn).

Ngữ pháp:

  • Động từ tình thái: “shall”, “must”, “may”.
  • Động từ thể hiện hành động: “agree” (đồng ý), “promise” (hứa), “undertake” (cam kết).
  • Giới từ, cụm từ, cụm giới từ: “in accordance with” (phù hợp với), “in consideration of” (xét đến).
  • Dạng bị động: “is agreed” (được đồng ý), “shall be governed” (sẽ bị chi phối).
  • Viết hoa: tên riêng, thuật ngữ quan trọng.
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ: Ví dụ: “…the terms and conditions set forth as follows” (các điều khoản được quy định như sau).

Kết luận

Hiểu rõ cấu trúc, từ vựng và ngữ pháp đặc thù của hợp đồng thương mại tiếng Anh là rất quan trọng. “Whereas” là một phần không thể thiếu, góp phần tạo nên tính chặt chẽ và rõ ràng cho văn bản pháp lý này.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/ và chèn link vào chính nó_