Tổng hợp Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Anh IOE Lớp 4

Chương trình IOE lớp 4 được thiết kế để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho học sinh trong các tình huống quen thuộc. Bài thi IOE lớp 4 kiểm tra kiến thức từ vựng và ngữ pháp qua nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Để giúp các em học sinh lớp 4 tự tin chinh phục kỳ thi IOE, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ bộ từ vựng và ngữ pháp trọng tâm bám sát chương trình học.

1. 11 Chủ Điểm Từ Vựng IOE Lớp 4

1.1. Đất Nước và Quốc Tịch

Tiếng Việt Tiếng Anh
Quốc tịch Nationality
Đất nước Country
Nước Mỹ America
Người Mỹ American
Nước Úc Australia
Người Úc Australian
Nước Anh England
Người Anh English
Nước Nhật Japan
Người Nhật Japanese
Nước Malaysia Malaysia
Người Malaysia Malaysian
Nước Việt Nam Vietnam
Người Việt Nam Vietnamese

Bổ sung:

  • Bạn có biết quốc tịch của một người không chỉ thể hiện sự liên kết về mặt pháp lý với một quốc gia mà còn là một phần bản sắc văn hóa của họ?
  • Việc học từ vựng về quốc tịch và đất nước sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết về thế giới.

1.2. Ngày Tháng

Tiếng Việt Tiếng Anh
Thứ hai Monday
Thứ ba Tuesday
Thứ tư Wednesday
Thứ năm Thursday
Thứ sáu Friday
Thứ bảy Saturday
Chủ nhật Sunday
Tháng một January
Tháng hai February
Tháng ba March
Tháng tư April
Tháng năm May
Tháng sáu June
Tháng bảy July
Tháng tám August
Tháng chín September
Tháng mười October
Tháng mười một November
Tháng mười hai December
Hôm nay Today
Hôm qua Yesterday
Ngày mai Tomorrow
Ngày trong tuần Weekday
Cuối tuần Weekend
Ngày đi học School day
Sinh nhật Birthday
Ngày thiếu nhi Children’s Day
Giáng sinh Christmas
Năm mới New Year
Ngày trong tháng Date
Lễ hội Festival
Pháo hoa Fireworks
Tiền lì xì Lucky money

Mở rộng:

  • Việc ghi nhớ các từ vựng về ngày tháng là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như đặt lịch hẹn, tổ chức sự kiện…

1.3. Số Thứ Tự

Tiếng Việt Tiếng Anh
Thứ nhất First
Thứ hai Second
Thứ ba Third
Thứ tư Fourth
Thứ năm Fifth
Thứ sáu Sixth
Thứ bảy Seventh
Thứ tám Eighth
Thứ chín Ninth
Thứ mười Tenth

Lưu ý:

  • Theo chuyên gia ngôn ngữ Anna Smith, việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự là rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn tả thứ tự của các sự vật, sự việc.

1.4. Các Hoạt Động

Tiếng Việt Tiếng Anh
Cầu lông Badminton
Cờ vua Chess
Sưu tập tem Collect stamps
Nấu ăn Cook
Nhảy, múa Dance
Vẽ Draw
Câu cá Go fishing
Bay Fly
Thả diều Fly a kite
Đi du lịch bằng thuyền Go on a boat cruise
Âm nhạc Music
Vẽ Paint
Đàn piano Piano
Chơi Play
Đọc Read
Cưỡi, lái, đi Ride
Chạy Run
Hát Sing
Trượt băng Skate
Nhảy dây Skip
Bơi Swim
Đu, đánh đu Swing
Bóng bàn Table tennis
Chụp ảnh Take photographs
Dùng máy tính Use a computer
Bóng chuyền Volleyball
Đi bộ Walk
Xem tivi Watch TV
Viết Write

Bổ sung:

  • Học từ vựng về các hoạt động sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân.

1.5. Các Môn Học

Tiếng Việt Tiếng Anh
Môn mỹ thuật Art
Môn tiếng Anh English
Môn công nghệ thông tin IT (Information Technology)
Môn toán Maths
Môn âm nhạc Music
Môn thể dục PE (Physical Education)
Môn khoa học Science
Môn học Subject
Môn tiếng Việt Vietnamese

Mẹo ghi nhớ:

  • Bạn có thể liên kết các từ vựng tiếng Anh về môn học với những gì bạn học ở trường để dễ dàng ghi nhớ hơn.

1.6. Đồ Ăn

Tiếng Việt Tiếng Anh
Thịt bò Beef
Bánh mì Bread
Thịt gà Chicken
Sô-cô-la Chocolate
Ngon Delicious
Fish
Nước ép Juice
Nước chanh Lemonade
Sữa Milk
Noodles
Cam Orange
Thịt lợn Pork
Cơm, gạo Rice
Hải sản Seafood
Kẹo Sweet
Rau Vegetable
Nước Water

Bổ sung:

  • Bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa để học từ vựng về các loại đồ ăn, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và hiệu quả hơn.

1.7. Tính Từ Miêu Tả Tính Chất

Tiếng Việt Tiếng Anh
Xinh đẹp Beautiful
To Big
Nhanh Fast
Thân thiện Friendly
Buồn cười Funny
Già Old
Đáng sợ Scary
Thấp, ngắn Short
Mảnh mai Slim
Nhỏ bé Small
Mạnh mẽ Strong
Cao Tall
Dày Thick
Mỏng Thin
Trẻ Young

Mẹo ghi nhớ:

  • Bạn hãy thử sử dụng các tính từ này để miêu tả bản thân, bạn bè, hoặc những đồ vật xung quanh bạn để ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.

1.8. Địa Điểm

Tiếng Việt Tiếng Anh
Hiệu sách Bookshop
Mua Buy
Rạp chiếu phim Cinema
Phim Film
Thuốc Medicine
Tiệm thuốc Pharmacy
Siêu thị Supermarket
Cửa hàng bánh kẹo Sweet shop
Bể bơi Swimming pool
Sở thú Zoo

Mở rộng:

  • Học thêm về các địa điểm trong thành phố bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và hỏi đường.

1.9. Trang Phục

Tiếng Việt Tiếng Anh
Áo cánh Blouse
Áo khoác Jacket
Quần bò Jeans
Áo len chui đầu Jumper
Dép xăng-đan Sandals
Khăn Scarf
Giày, dép Shoes
Váy Skirt
Quần Trousers

Bổ sung:

  • Từ vựng về trang phục rất đa dạng, bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại quần áo, phụ kiện khác để làm giàu vốn từ vựng của mình.

1.10. Các Con Vật

Tiếng Việt Tiếng Anh
Con vật Animal
Con gấu Bear
Con cá sấu Crocodile
Con voi Elephant
Con chuột túi Kangaroo
Con khỉ Monkey
Con hổ Tiger
Con ngựa vằn Zebra

Mẹo ghi nhớ:

  • Bạn có thể học từ vựng về các con vật thông qua việc xem các chương trình về động vật hoang dã hoặc đọc truyện tranh.

1.11. Nghề Nghiệp

Tiếng Việt Tiếng Anh
Nhân viên văn phòng Clerk
Bác sĩ Doctor
Lái xe Driver
Nhà máy Factory
Nông dân Farmer
Cánh đồng Field
Bệnh viện Hospital
Y tá Nurse
Văn phòng Office
Học sinh, sinh viên Student
Công nhân Worker

Bổ sung:

  • Việc tìm hiểu về các nghề nghiệp khác nhau không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn định hướng nghề nghiệp trong tương lai.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp IOE Lớp 4

2.1. Các Thì Tiếng Anh Lớp 4

2.1.1. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • Cấu trúc:

    • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Ví dụ:

    • Khẳng định: He is playing football now.
    • Phủ định: They are not studying English at the moment.
    • Nghi vấn: Are you watching TV?

2.1.2. Thì Quá Khứ Đơn

  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Cấu trúc:

    • Câu khẳng định: S + V-ed/V2
    • Câu phủ định: S + did not + V-inf
    • Câu hỏi: Did + S + V-inf?
  • Ví dụ:

    • Khẳng định: I went to the cinema yesterday.
    • Phủ định: She didn’t go to school last week.
    • Nghi vấn: Did you eat breakfast this morning?

2.1.3. Thì Tương Lai Gần (Be Going To)

  • Cách dùng: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

  • Cấu trúc:

    • Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
    • Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
    • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V-inf?
  • Ví dụ:

    • Khẳng định: I am going to visit my grandparents tomorrow.
    • Phủ định: He isn’t going to play games tonight.
    • Nghi vấn: Are they going to have a picnic this weekend?

2.2. Các Cấu Trúc Hỏi Đáp Thông Dụng

2.2.1. Hỏi Quốc Tịch

  • Câu hỏi: What nationality are you?

  • Trả lời: I’m + quốc tịch.

  • Ví dụ:

    • A: What nationality are you?
    • B: I’m Vietnamese.

2.2.2. Hỏi Ngày Sinh Nhật

  • Câu hỏi: When’s your/her/his birthday?

  • Trả lời: It’s + in + tháng / It’s + on + the + ngày + of + tháng

  • Ví dụ:

    • A: When’s your birthday?
    • B: It’s on the 15th of August.

2.2.3. Hỏi Trường Lớp

  • Câu hỏi 1: Where is your/his/her school?

  • Trả lời 1: It’s in/on + tên đường.

  • Câu hỏi 2: What’s the name of your/his/her school?

  • Trả lời 2: It’s + tên trường.

  • Câu hỏi 3: What class are you in?

  • Trả lời 3: I’m in class + lớp.

  • Ví dụ:

    • A: What’s the name of your school?
    • B: It’s Nguyen Hue Primary School.
    • A: Where is it?
    • B: It’s on Le Loi Street.

2.2.4. Hỏi Về Môn Học

  • Câu hỏi: What subjects do you have today?

  • Trả lời: I have + môn học.

  • Ví dụ:

    • A: What subjects do you have today?
    • B: I have Maths, English and Science.

2.2.5. Hỏi Về Sở Thích

  • Câu hỏi 1: What do you like doing?

  • Trả lời 1: I like + V-ing.

  • Câu hỏi 2: What is your hobby?

  • Trả lời 2: My hobby is + V-ing.

  • Ví dụ:

    • A: What do you like doing in your free time?
    • B: I like reading books.
    • A: What’s your hobby?
    • C: My hobby is playing basketball.

2.2.6. Hỏi Giờ

  • Câu hỏi: What time is it? / What’s the time?

  • Trả lời: It’s + số giờ + o’clock (giờ chẵn) / It’s + số giờ + số phút (giờ lẻ).

  • Ví dụ:

    • A: What time is it?
    • B: It’s 8 o’clock.

2.2.7. Hỏi Về Nghề Nghiệp

  • Câu hỏi: What does your + thành viên gia đình + do?

  • Trả lời: He/She is a/an + nghề nghiệp.

  • Ví dụ:

    • A: What does your mother do?
    • B: She is a doctor.

2.3. Các Mẫu Câu Khác

2.3.1. Lời Mời

  • Ăn/uống: Would you like some + đồ ăn/thức uống?

    • Đồng ý: Yes, please.
    • Từ chối: No, thanks.
  • Đi đâu: Would you like to go to + địa điểm?

    • Đồng ý: I’d love to. / That sounds great!
    • Từ chối: Sorry, I can’t. I’m busy.

2.3.2. Lời Đề Nghị

  • Let’s go to the + địa điểm.
    • Đồng ý: Great idea!
    • Từ chối: Sorry, I’m busy.

2.3.3. So Sánh Hơn (Tính Từ Ngắn)

  • Cấu trúc: Tính từ ngắn + -er + than.
  • Ví dụ: She is taller than me.

3. Luyện Thi IOE Lớp 4

Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi IOE, bên cạnh việc nắm vững kiến thức, học sinh cần thường xuyên luyện tập với các đề thi thử.

Phòng Thi Ảo FLYER là một nền tảng luyện thi IOE trực tuyến uy tín, cung cấp đa dạng đề thi thử cho học sinh lớp 4 với các ưu điểm nổi bật:

  • Kho đề thi phong phú, bám sát cấu trúc đề thi chính thức.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Hệ thống chấm điểm tự động, giúp học sinh nhận kết quả ngay sau khi hoàn thành bài thi.
  • Luyện tập không giới hạn, giúp học sinh nâng cao kỹ năng làm bài thi.

Lời kết: Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức từ vựng và ngữ pháp cần thiết giúp học sinh lớp 4 tự tin chinh phục kỳ thi IOE.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/https://truongxaydunghcm.edu.vn/

Lưu ý:

  • Bài viết được tổng hợp từ nguồn thông tin uy tín, tuy nhiên không thể thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và tài liệu chính thống.
  • Học sinh cần kết hợp học tập từ nhiều nguồn khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất.