Hướng Dẫn Toàn Diện Về Gerund Và Infinitive Trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Gerund và Infinitive là hai dạng thức của động từ, mang lại sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt. Việc hiểu rõ cách sử dụng chúng là chìa khóa để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.

Gerund là gì?

Gerund (danh động từ) được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Read (đọc) – Reading (việc đọc)
  • Write (viết) – Writing (việc viết)

Chức năng của Gerund

Gerund có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu, đảm nhiệm nhiều chức năng ngữ pháp quan trọng:

1. Chủ ngữ của câu:

Ví dụ:

  • Reading the story of Kieu is interesting. (Đọc truyện Kiều rất thú vị.)

2. Bổ ngữ của động từ “to be” sau chủ ngữ là vật:

Ví dụ:

  • My hobby is fishing. (Sở thích của tôi là câu cá.)

3. Sau giới từ:

Ví dụ:

  • She is interested in learning English. (Cô ấy thích học tiếng Anh.)

4. Sau một số động từ nhất định:

Một số động từ thường được theo sau bởi Gerund bao gồm: admit, avoid, appreciate, defer, delay, postpone, put off, deny, detest, dislike, discuss, consider, enjoy, escape, finish, give up, imagine, keep, not mind, miss, practice, suggest, prevent, can’t help, can’t stand, resist, cease…

Ví dụ:

  • I always avoid making noise in class. (Tôi luôn tránh làm ồn trong lớp.)
  • Have you finished writing the report? (Bạn đã viết xong báo cáo chưa?)
  • Anne practised playing the piano at an early age. (Anne đã tập chơi piano từ nhỏ.)
  • I don’t mind doing a lot of homework. (Tôi không ngại làm nhiều bài tập về nhà.)
  • He can’t stand working ten hours a day. (Anh ấy không thể chịu đựng được việc làm việc mười tiếng mỗi ngày.)

5. Sau cụm động từ + giới từ:

Ví dụ:

  • I’m interested in listening to music on the radio. (Tôi thích nghe nhạc trên radio.)
  • He’s bored with staying at home day after day. (Anh ấy chán nản với việc ở nhà ngày này qua ngày khác.)
  • Some people are afraid of driving in rush hours. (Một số người sợ lái xe vào giờ cao điểm.)

6. Sau cụm tính từ + giới từ:

Ví dụ:

  • Police soon get accustomed to arresting criminals. (Cảnh sát sớm quen với việc bắt giữ tội phạm.)
  • Are you capable of completing the work within an hour? (Bạn có khả năng hoàn thành công việc trong vòng một giờ không?)
  • Eli Whitney is famous for inventing the cotton gin. (Eli Whitney nổi tiếng với việc phát minh ra máy xơ bông.)

7. Sau một số kết hợp động từ + tân ngữ:

Ví dụ:

  • We saw the thief entering the house. (Chúng tôi nhìn thấy tên trộm đột nhập vào nhà.)

8. Trong một số cấu trúc khác:

Ví dụ:

  • It is no use saying that. (Nói như vậy cũng vô ích.)
  • I am used to getting up early. (Tôi quen dậy sớm.)

Infinitive là gì?

Infinitive (động từ nguyên mẫu) được hình thành bằng cách thêm “to” trước động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • To read (để đọc)
  • To write (để viết)

Chức năng của Infinitive

Infinitive cũng có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu:

1. Chủ ngữ của câu:

Ví dụ:

  • To help her is my duty. (Giúp đỡ cô ấy là trách nhiệm của tôi.)

2. Sau một số động từ nhất định:

Ví dụ:

  • He decided to quit smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá.)

3. Sau một số tính từ:

Ví dụ:

  • I am happy to see you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)

4. Diễn tả mục đích:

Ví dụ:

  • I study hard to get good grades. (Tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)

Phân biệt Gerund và Infinitive

Việc lựa chọn giữa Gerund và Infinitive phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và động từ/tính từ đi kèm. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Một số động từ luôn được theo sau bởi Gerund (ví dụ: enjoy, avoid, mind).
  • Một số động từ luôn được theo sau bởi Infinitive (ví dụ: want, decide, hope).
  • Một số động từ có thể được theo sau bởi cả Gerund và Infinitive, nhưng nghĩa của câu sẽ thay đổi (ví dụ: remember, forget, stop).

Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về Gerund và Infinitive, bạn có thể tham khảo các tài liệu luyện tập ngữ pháp và làm bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng hai dạng động từ này một cách chính xác và tự nhiên.

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/