Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8: Cách Học và Ghi Nhớ Hiệu Quả

Là một giáo sư Biết Tuốt, tôi hiểu rõ những thách thức mà học sinh lớp 8 phải đối mặt khi học tiếng Anh, đặc biệt là bảng động từ bất quy tắc. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bảng động từ bất quy tắc lớp 8 đầy đủ và chi tiết nhất, cùng với những bí quyết học và ghi nhớ cực hiệu quả.

Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì?

Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng tôi – một nhà chiêm tinh học – khám phá ý nghĩa của động từ bất quy tắc. Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào dạng nguyên thể để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • Động từ có quy tắc: walk – walked – walked
  • Động từ bất quy tắc: see – saw – seen

Bảng 125 Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8

Dưới đây là bảng 125 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hãy dành thời gian để xem kỹ và ghi nhớ bạn nhé!

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
arise arose arisen xuất hiện
awake awoke awoken thức giấc
be was/were been
become became become trở thành
bear bore borne/born mang, chịu
beat beat beaten đánh
bend bent bent uốn cong
bet bet bet đặt cược
begin began begun bắt đầu
bind bound bound trói, buộc
bite bit bitten cắn
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
breed bred bred nuôi dưỡng
break broke broken phá vỡ
bring brought brought mang lại
build built built xây dựng
buy bought bought mua
burst burst burst nổ, vỡ
cast cast cast ném, đổ khuôn
catch caught caught bắt
choose chose chosen chọn
cling clung clung bám vào
come came come đến
cost cost cost giá cả
creep crept crept bò, lẻn
cut cut cut cắt
deal dealt dealt giao dịch
dig dug dug đào
dive dived dived lặn
do did done làm
draw drew drawn vẽ, kéo
dream dreamt/dreamed dreamt/dreamed
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen rơi
feel felt felt cảm thấy
feed fed fed nuôi
fight fought fought chiến đấu
fit fit fit vừa vặn
find found found tìm thấy
fly flew flown bay
forget forgot forgotten quên
flee fled fled bỏ trốn
fling flung flung ném mạnh
forbid forbade forbidden cấm đoán
forgive forgave forgiven tha thứ
freeze froze frozen đông lạnh
get got gotten/got nhận được
give gave given cho
go went gone đi
grind ground ground xay, nghiền
grow grew grown phát triển
have had had
hang hung hung treo
hear heard heard nghe
hide hid hidden ẩn đi
hold held held giữ
hurt hurt hurt đau, làm tổn thương
keep kept kept giữ lại
kneel knelt knelt quỳ gối
knit knit knit đan
know knew known biết
lay laid laid đặt
lead led led dẫn dắt
leave left left rời khỏi
leap leapt/leaped leapt/leaped nhảy
learn learnt/learned learnt/learned học
light lit lit thắp sáng
lose lost lost mất
make made made làm
meet met met gặp
mean meant meant có nghĩa
mistake mistook mistaken hiểu lầm
mow mowed mown cắt cỏ
pay paid paid trả
prove proved proved chứng minh
put put put đặt
quit quit quit từ bỏ
read read read đọc
ride rode ridden cưỡi, lái
run ran run chạy
ring rang rung chuông
rise rose risen thăng cao
say said said nói
see saw seen xem
sell sold sold bán
send sent sent gửi
seek sought sought tìm kiếm
set set set đặt
shake shook shaken lắc
shine shone shone tỏa sáng
shoot shot shot bắn
show showed shown chỉ
shut shut shut đóng
sink sank sunk chìm
sit sat sat ngồi
slide slid slid trượt
sow sowed sown gieo
spill spilt/spilled spilt/spilled làm đổ
speak spoke spoken nói
spin spun spun quay
split split split chia cắt
spread spread spread lan truyền
spring sprang sprung nhảy bật lên
stick stuck stuck dính, gắn
stand stood stood đứng
strike struck struck đánh
swear swore sworn tuyên thệ
sweep swept swept quét
take took taken lấy
teach taught taught dạy
tell told told kể
tear tore torn
think thought thought nghĩ
throw threw thrown ném
understand understood understood hiểu
undertake undertook undertaken đảm nhận
wake woke woken thức dậy
wear wore worn mặc
win won won thắng
write wrote written viết
wind wound wound cuốn vào
withdraw withdrew withdrawn rút lui

Phân Loại Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8

Để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc một cách dễ dàng hơn, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm dựa trên sự thay đổi của động từ ở các dạng V1, V2 và V3.

Các Động Từ Giữ Nguyên Dù Chia Ở V2 Hay V3

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
cut cut cut cắt
put put put đặt
set set set thiết lập

Các Động Từ Có Dạng V1 và V3 Giống Nhau

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
come came come đến
run ran run chạy
begin began begun bắt đầu

Các Động Từ Có Dạng V2 và V3 Giống Nhau

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
bring brought brought mang đến
tell told told kể
sell sold sold bán

Các Động Từ Chia Ở V2 và V3 Có Đuôi Là “OUGHT” Hoặc “AUGHT”

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
buy bought bought mua
think thought thought nghĩ
catch caught caught bắt

Các Động Từ V1 Có Tận Cùng Là “EE”, Chuyển Thành “ED” Ở V2 và V3

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
flee fled fled bỏ trốn
bleed bled bled chảy máu
feed fed fed nuôi

Các Động Từ Có Dạng Đặc Biệt

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa
go went gone đi
be was/were been
do did done làm

Bí Quyết Ghi Nhớ Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8

Ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc có thể là một thử thách, nhưng với những bí quyết sau đây, bạn sẽ thấy việc học trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết:

  • Học theo nhóm: Như đã trình bày ở phần phân loại, hãy nhóm các động từ bất quy tắc dựa trên điểm chung của chúng.
  • Sử dụng từ liên quan: Tạo ra những câu chuyện ngắn, những bài hát đơn giản có sử dụng các động từ bất quy tắc.
  • Học qua ngữ cảnh: Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy đặt động từ vào trong câu cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Viết động từ nguyên thể (V1) ở mặt trước và quá khứ đơn (V2), quá khứ phân từ (V3) ở mặt sau của tấm thẻ.
  • Luyện tập thường xuyên: Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập bảng động từ bất quy tắc.
  • Tạo câu ví dụ: Hãy tự mình tạo ra những câu ví dụ sử dụng cả 3 dạng của động từ bất quy tắc.
  • Kết hợp hình ảnh: Vẽ hình ảnh minh họa cho động từ hoặc tìm kiếm hình ảnh liên quan trên mạng.
  • Sử dụng ứng dụng học: Tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
  • Thực hành qua giao tiếp: Hãy mạnh dạn sử dụng động từ bất quy tắc khi nói chuyện với bạn bè, giáo viên hoặc người bản ngữ.
  • Học từ ví dụ: Đọc sách, báo, truyện bằng tiếng Anh và chú ý đến cách động từ bất quy tắc được sử dụng.

Bài Tập Vận Dụng

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ đơn

  1. They ………………… (drink) a lot last night.
  2. She ………………… (sell) her car.
  3. We ………………… (go) to the beach yesterday.
  4. She ………………… (take) her kids to the park.
  5. He ………………… (read) a magazine.
  6. The team ………………… (win) the championship.
  7. The boy ………………… (eat) an ice cream.

Đáp án:

  1. drank
  2. sold
  3. went
  4. took
  5. read
  6. won
  7. ate

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ phân từ

  1. They have ………………… (break) the vase.
  2. I’ve ………………… (write) a new poem.
  3. Have you ………………… (meet) my brother?
  4. I’ve ………………… (sing) this song many times.
  5. She has ………………… (ride) a horse.
  6. We have ………………… (do) our homework.
  7. She has ………………… (see) the movie.

Đáp án:

  1. broken
  2. written
  3. met
  4. sung
  5. ridden
  6. done
  7. seen

Lời khuyên từ chuyên gia:

Theo cô Emily Carter, chuyên gia ngôn ngữ Anh tại trung tâm ngoại ngữ ABC, việc nắm vững động từ bất quy tắc là chìa khóa để học sinh lớp 8 tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh trôi chảy. Cô nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên và áp dụng các phương pháp học sáng tạo để ghi nhớ động từ hiệu quả.

Nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 8 là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, vận dụng linh hoạt các bí quyết học tập và đừng ngại mắc lỗi. Chúc bạn thành công!

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/