Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Bạn có biết rằng câu bị động trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là đảo ngữ và thêm “be + VpII”? Hãy cùng tôi, Giáo sư Biết Tuốt, khám phá những trường hợp đặc biệt của câu bị động để nâng cao trình độ ngữ pháp của bạn nhé!

I. Bị Động Với Động Từ Có 2 Tân Ngữ

Trong tiếng Anh, một số động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (Od)tân ngữ gián tiếp (Oi).

Ví dụ:

  • He gave me a book. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.)

Trong câu này, “a book” là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ “gave”), còn “me” là tân ngữ gián tiếp.

Cấu trúc câu chủ động: S + V + Oi + Od

Cấu trúc câu bị động:

  • TH1: S (Oi) + be + VpII + Od
  • TH2: S (Od) + be + VpII + giới từ + Oi

Ví dụ:

  • Chủ động: She gave me an apple yesterday. (Cô ấy đưa cho tôi một quả táo ngày hôm qua.)
  • Bị động 1: I was given an apple yesterday. (Tôi được cho một quả táo ngày hôm qua.)
  • Bị động 2: An apple was given to me yesterday. (Một quả táo được đưa cho tôi ngày hôm qua.)

Lưu ý: Giới từ thường dùng là “to” hoặc “for”, tùy thuộc vào động từ.

II. Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu

Động từ khuyết thiếu (Modal verb): can, could, would, should, may, might, need, must, ought to.

Cấu trúc câu chủ động: S + Modal V + V(nguyên thể) + O

Cấu trúc câu bị động: S + modal V + be + VpII + (+ by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: She can speak English fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • Bị động: English can be spoken fluently (by her). (Tiếng Anh có thể được nói trôi chảy (bởi cô ấy).)

III. Bị Động Với “Be Going To”

Cấu trúc câu chủ động: S + be + going to + V + O

Cấu trúc câu bị động: S + be + going to + be + VpII + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: My father is going to do the gardening. (Bố tôi sẽ làm vườn.)
  • Bị động: The gardening is going to be done by my father. (Việc làm vườn sẽ được thực hiện bởi bố tôi.)

IV. Bị Động Với Câu Mệnh Lệnh Thức

Cấu trúc câu mệnh lệnh:

  • Chủ động: V + O
  • Bị động: S + should/must + be + VpII

Ví dụ:

  • Chủ động: Clean the floor! (Hãy lau sàn nhà đi!)
  • Bị động: The floor should be cleaned! (Sàn nhà nên được lau đi!)

V. Cấu Trúc Bị Động Với Chủ Ngữ Giả “It”

Cấu trúc:

  • Chủ động: It + be + adj + (for sb) + to do st
  • Bị động: It + be + adj + for st to be done

Ví dụ:

  • Chủ động: It is easy to make this cake. (Làm chiếc bánh này rất dễ.)
  • Bị động: It is easy for this cake to be made. (Chiếc bánh này rất dễ làm.)

VI. Cấu Trúc Câu Bị Động Với “Make”, “Let”, “Have”, “Get”

  • Make sb do st -> Make st done (by sb): bắt ai đó làm gì

Ví dụ:

  • Chủ động: I made my son clean the floor. (Tôi bắt con trai tôi lau nhà.)
  • Bị động: I made the floor cleaned by my son. (Tôi bảo con trai tôi lau nhà.)

Lưu ý:

  • “Let” trong câu bị động thường được thay thế bằng “allow” hoặc “permit”.
  • “Have/Get st done” thường dùng để diễn tả việc nhờ ai đó làm gì.

Bằng cách nắm vững những trường hợp đặc biệt này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng câu bị động trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng một cách hiệu quả nhé!

Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/