Khám Phá Thế Giới Động Từ Tình Thái Trong Tiếng Anh: Modal Verbs

Là một giáo sư “Biết Tuốt”, đồng thời cũng là một nhà chiêm tinh học, tôi luôn háo hức khám phá những điều thú vị trong ngôn ngữ. Và động từ tình thái (Modal Verbs) trong tiếng Anh là một trong số đó. Hãy cùng tôi giải mã bí ẩn đằng sau những từ ngữ tưởng chừng như đơn giản này nhé!

Modal Verbs là gì?

Động từ tình thái, hay còn gọi là động từ khiếm khuyết, là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng không chỉ hành động cụ thể như các động từ thông thường mà đóng vai trò “hỗ trợ”, bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • “I can swim.” (Tôi có thể bơi.) – Trong câu này, “can” không diễn tả hành động bơi mà thể hiện khả năng bơi lội của chủ thể “tôi”.

Hình thức và cách dùng cơ bản

Cấu trúc cơ bản của động từ tình thái rất đơn giản:

Modal verb + động từ nguyên mẫu (bare infinitive)

Ví dụ:

  • “May I go out?” (Cháu có thể ra ngoài được không ạ?)
  • “We shouldn’t bring him to that party.” (Chúng ta không nên đưa anh ấy đến bữa tiệc đó.)

Các Modal Verbs phổ biến và cách sử dụng

Bảng dưới đây tổng hợp một số Modal Verbs phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Modal Verb Chức năng Ví dụ Chú ý
Can Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai – You can speak Spanish. (Bạn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
– It can rain. (Trời có thể mưa.)
– “Can” và “Could” còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu. Ví dụ:
Could you please wait a moment? (Bạn có thể vui lòng đợi một chút được không?)
Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)
– Có thể dùng “be able to” thay cho “can” hoặc “could”.
Could Diễn tả khả năng trong quá khứ My brother could speak English when he was five. (Anh trai tôi đã có thể nói tiếng Anh khi anh ấy 5 tuổi.)
Must – Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai.
– Đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn.
– You must get up early in the morning. (Bạn phải dậy sớm vào buổi sáng.)
– You must be hungry after working hard. (Bạn hẳn là rất đói sau khi làm việc vất vả.)
“Mustn’t” – chỉ sự cấm đoán.
Have to Diễn tả sự cần thiết phải làm gì do yếu tố khách quan (nội quy, quy định…) I have to stop smoking. My doctor said that. (Tôi phải bỏ thuốc lá. Bác sĩ của tôi đã nói vậy.) “Don’t have to” = “Don’t need to” (chỉ sự không cần thiết).
May Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại May I call her? (Tôi có thể gọi cho cô ấy không?) – “May” và “Might” dùng để xin phép. Nhưng “Might” ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp:
May I turn on the TV? (Tôi có thể bật TV lên được không?)
– I wonder if he might go there alone. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có thể đi một mình đến đó không.)
Might Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ She might not be at his house. (Có thể cô ấy không ở nhà anh ấy.) – “Might” được dùng không phải là quá khứ của “May”.
– Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends. (John đâu rồi nhỉ? Tôi không biết. Có thể anh ấy đã ra ngoài với bạn bè rồi.)
Will – Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai.
– Đưa ra quyết định tại thời điểm nói.
– Tomorrow will be sunny. (Ngày mai trời sẽ nắng.)
– Did you buy sugar? Oh, sorry. I’ll go now. (Bạn đã mua đường chưa? Ôi, xin lỗi. Tôi sẽ đi mua ngay bây giờ.)
Dùng “Will” hay “Would” trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời:
Will you have a cup of coffee? (Bạn uống một tách cà phê nhé?)
Would you like a cake? (Bạn muốn ăn bánh không?)
Would Diễn tả một giả định hoặc dự đoán sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ She was a child. She would be upset when she heard this bad news. (Lúc đó cô ấy còn là một đứa trẻ. Chắc hẳn cô ấy đã rất buồn khi nghe tin xấu này.)
Shall Dùng để xin ý kiến, lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơn. Where shall we eat tonight? (Tối nay chúng ta ăn gì?)
Should – Chỉ sự bắt buộc, bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must”.
– Đưa ra lời khuyên, ý kiến.
– Dùng để suy đoán.
– You should send this report by September 8th. (Bạn nên gửi báo cáo này trước ngày 8 tháng 9.)
– You should call her. (Bạn nên gọi cho cô ấy.)
– She worked hard, she should get the best result. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, lẽ ra cô ấy phải nhận được kết quả tốt nhất.)
Ought to Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must”. You ought not to eat candy at night. (Bạn không nên ăn kẹo vào buổi tối.)
Need (1) Diễn tả sự cần thiết (thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi) You needn’t go yet, need you? (Bạn chưa cần phải đi ngay bây giờ, phải không?) Có một sự khác biệt nhỏ giữa “needn’t have” và “didn’t need to”. Hãy so sánh nhé:
– I needn’t have arrived at seven. (Tôi đáng nhẽ không cần phải tới lúc 7 giờ, nhưng tôi đã làm vậy.) – (I arrived at seven, but it wasn’t necessary.)
– I didn’t need to arrive at seven. (Trước đó tôi đã biết mình không phải tới lúc 7 giờ.) – (We don’t know when I arrived – maybe seven or later.)
Nhưng thông thường trong văn nói, người ta thường dùng “didn’t need to” trong cả hai trường hợp.

Kết luận

Modal Verbs tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.


Nguồn: https://truongxaydunghcm.edu.vn/